THACO OLLIN 700
Thaco Ollin 700, tải trọng 3,49 tấn, được trang bị động cơ Foton 4J28TC tiêu chuẩn khí thải Euro 4, công nghệ Isuzu vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường. Kích thước cabin lớn, các tiện nghi được trang bị hiện đại, hệ thống khung gầm có kết cầu vững chắc, gia tăng độ ổn định cho xe khi vận hành
Ngoại thất
Nội thất
Thùng xe
Khung gầm
Động cơ
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
6.180 x 2.020 x 2.910 |
||
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
4.350 x 1.870 x 1.830 |
||
Vệt bánh trước / sau |
mm |
1.525/1.485 |
||
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.360 |
||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
195 |
KHỐI LƯỢNG
Trọng lượng không tải |
kg |
2.665 |
||
Tải trọng |
kg |
3.490 |
||
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
6.350 |
||
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ |
|
FOTON 4J28TC (Công nghệ ISUZU) |
||||
Loại động cơ |
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu Common Rail |
||||
Dung tích xi lanh |
cc |
2.771 |
||||
Đường kính x hành trình piston |
mm |
93x102 |
||||
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps(vòng/phút) |
110/3.200 |
||||
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm(vòng/phút) |
280/1.800 |
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp |
|
1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
||||
Hộp số |
|
5TS32 - 05 số tiến + 01 số lùi |
||||
Tỷ số truyền hộp số |
|
ih1=4.714; ih2=2.513; ih3=1.679; ih4=1.000; ih5=0.787; iR=4.497 |
||||
Tỷ số truyền cầu |
|
6,142 |
HỆ THỐNG LÁI
|
|
Trục vít, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH
|
|
Phanh khí nén, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
HỆ THỐNG TREO
Trước |
|
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá kết hợp giảm chấn thủy lực |
||||
Sau |
|
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá 2 tầng |
LỐP XE
Trước/ sau |
|
7.00R16 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc |
% |
33 |
||||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
7,2 |
||||
Tốc độ tối đa |
km/h |
95 |
||||
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
80 |
Download
Tên tài liệu | File | Download |
---|---|---|
Download Catalogue | ![]() |