STT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
|
THACO HD700
|
1
|
KÍCH THƯỚC – ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
|
Kích
thước tổng thể (D x R x C)
|
mm
|
6.685 x 2.495 x 3.130
|
Chiều
dài cơ sở
|
mm
|
3.050 + 1.300
|
Vệt
bánh xe
|
trước/sau
|
2.040/1.850
|
Khoảng
sáng gầm xe
|
mm
|
250
|
Bán
kính vòng quay nhỏ nhất
|
m
|
6.8
|
Dung
tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
350
|
2
|
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
|
Trọng
lượng bản thân
|
Kg
|
8.780
|
Trọng
lượng cho phép
|
Kg
|
14.500
|
Trọng
lượng toàn bộ
|
Kg
|
23.410
|
Tải
trọng kéo theo
|
Kg
|
38.500
|
Số
chỗ ngồi
|
chỗ
|
02
|
3
|
ĐỘNG CƠ (ENGINE
|
Kiểu
|
D6AC
|
Loại
động cơ
|
Diasel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng,
turbo tăng áp, làm mát bằng nước
|
Dung
tích xi lanh
|
cc
|
11.149
|
Công
suất cực đại/Tốc độ quay
|
Ps/rpm
|
340/2.000
|
Mô
men xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
1.450/1.200
|
Tiêu
chuẩn khí thải
|
Euro II
|
4
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVER TRAIN)
|
Ly
hợp
|
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực,
trợ lực khí nén
|
Số
tay
|
10 số tiến, 02 số lùi, 02 cấp số
|
Tỷ
số truyền cuối
|
5.571
|
5
|
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
|
Kiểu
hệ thống lái
|
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
|
6
|
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
|
Hệ
thống treo
|
trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá
|
7
|
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
|
Hiệu
|
KUMHO/HANKOOK
|
Thông
số lốp
|
trước/sau
|
11.00-R20
|
8
|
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
|
Hệ
thống phanh
|
Khí nén 02 dòng cơ cấu phanh loại tang
trống, phanh đỗ tự hãm (locker) tác dụng lên bánh xe trục sau
|
9
|
TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
|
Hệ
thống âm thanh
|
Radio, 02 loa
|
Hệ
thống điều hòa cabin
|
Có
|
Kính
cửa điều chỉnh điện
|
Có
|
Hệ
thống khóa cửa trung tâm
|
Có
|
Kiểu
ca-bin
|
Lật
|
Bộ
đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe
|
Có
|